--

bị trị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị trị

+  

  • Ruled, oppressed
    • dân tộc bị trị
      an oppressed people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị trị"
Lượt xem: 464